Characters remaining: 500/500
Translation

nhơn nhớt

Academic
Friendly

"Nhơn nhớt" một cụm từ trong tiếng Việt, thường được dùng để mô tả trạng thái của một món ăn, đặc biệt khi độ nhớt, dính hoặc hơi đặc. Từ "nhơn" có nghĩa là "nhớt" hoặc "dính", thường dùng để mô tả các món ăn như canh, súp, hay các loại thực phẩm kết cấu đặc.

Định nghĩa:
  • Nhơn nhớt: Tình trạng của món ăn độ nhớt, dính, thường thấymột số loại canh, súp hoặc món ăn nguyên liệu như rau đậu, bột năng, hoặc các loại gia vị làm cho món ăn trở nên đặc hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Canh mồng tơi nhơn nhớt." (Canh mồng tơi độ nhớt.)
  2. Câu mô tả nâng cao: "Món canh cua này rất ngon, nhưng nếu nấu quá lâu thì sẽ bị nhơn nhớt." (Món canh cua này rất ngon, nhưng nếu nấu quá lâu thì sẽ độ nhớt.)
Các cách sử dụng khác:
  • Sử dụng trong ẩm thực: Từ "nhơn nhớt" thường được dùng để đánh giá độ ngon hoặc độ đặc của món ăn. dụ: "Mình thích canh nhơn nhớt, làm cho bữa ăn thêm hấp dẫn."
  • Sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày: Ngoài ẩm thực, từ "nhơn nhớt" có thể dùng để miêu tả một tình huống, cảm xúc hoặc vật thể nào đó có vẻ dính, như: "Hôm nay trời mưa nên đường rất nhơn nhớt."
Phân biệt từ liên quan:
  • Nhớt: từ có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng để mô tả cảm giác dính hoặc trơn hơn, không chỉ giới hạn trong ẩm thực.
  • Dính: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường được sử dụng để chỉ trạng thái vật của một vật thể nào đó, như: "Bàn tay tôi dính đầy bột."
Từ đồng nghĩa:
  • Dính: Mặc dù sự khác biệt nhỏ, nhưng "dính" có thể được sử dụng thay cho "nhơn nhớt" trong một số ngữ cảnh.
Lưu ý:

Khi sử dụng "nhơn nhớt," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn đang nói đến.

  1. Hơi nhớt: Canh mồng tơi nhơn nhớt.

Similar Spellings

Words Containing "nhơn nhớt"

Comments and discussion on the word "nhơn nhớt"